Có 2 kết quả:

茶館 chá guǎn ㄔㄚˊ ㄍㄨㄢˇ茶馆 chá guǎn ㄔㄚˊ ㄍㄨㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) teahouse
(2) CL:家[jia1]

Từ điển Trung-Anh

(1) teahouse
(2) CL:家[jia1]